
| BẢNG GIÁ : HEO ĐÔNG LẠNH | GIÁ SẢN PHẨM |
| Mỡ lưng Heo Đan Mạch | 44 |
| Mỡ vụn heo | 45 |
| Mỡ cắt | 39 |
| Tai tề Nga | 68 |
| Tai heo Nga ( có cuống | 65 |
| Nạc đùi heo Nga | 68 |
| Lưỡi heo | 56 |
| Bắp giò trước | 56 |
| Cốt lết heo | 68 |
| Da lưng heo VlMK | 53 |
| Lưỡi không cuống | 56 |
| Mặt nạ | 28 |
| Mũi có xương | 20 |
| mũi không xương | 48 |
| BẢNG GIÁ : THỰC PHẨM BÒ ĐÔNG LẠNH | GIÁ SẢN PHẨM |
| Gù Bò KILCOY | 225 |
| Sườn Bò | 50 |
| Xương ống bò | 36 |
| Thăn sạch gân | 126 |
| Bò vụn | 60 |
| Ống | 36 |
| BẢNG GIÁ : THỰC PHẨM GÀ | GIÁ SẢN PHẨM |
| Ức gà fille | 65 |
| Gà xay MDM | 25 |
| Gà vụn | 48 |
| chân | 42 |
| góc tư | 48 |
| đùi tỏi | 45 |
| BẢNG GIÁ : THỰC PHẨM TRÂU | GIÁ SẢN PHẨM |
| nạm ( mã 11 ) | 90 |
| Giẻ Sườn ( mã 123 ) | 72 |
| Vụn 222 | 58 |
| Bắp 64 | 125 |
| Gân 008 | 136 |